🔍 Search: LÃI SUẤT CAO
🌟 LÃI SUẤT CAO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
고금리
(高金利)
Danh từ
-
1
높은 이자나 그 비율.
1 LÃI SUẤT CAO: Lãi suất cao hay tỉ lệ lãi suất cao.
-
1
높은 이자나 그 비율.
🌟 LÃI SUẤT CAO @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
고리대금업자
(高利貸金業者)
Danh từ
-
1.
비싼 이자를 받고 돈을 빌려주는 사람.
1. NGƯỜI CHO VAY NẶNG LÃI: Người cho vay tiền và lấy lãi suất cao.
-
1.
비싼 이자를 받고 돈을 빌려주는 사람.
-
고리대금업
(高利貸金業)
Danh từ
-
1.
비싼 이자를 받고 돈을 빌려주는 일.
1. NGHỀ CHO VAY NẶNG LÃI: Nghề cho mượn tiền và lấy lãi suất cao.
-
1.
비싼 이자를 받고 돈을 빌려주는 일.
-
고금리
(高金利)
Danh từ
-
1.
높은 이자나 그 비율.
1. LÃI SUẤT CAO: Lãi suất cao hay tỉ lệ lãi suất cao.
-
1.
높은 이자나 그 비율.